QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Về việc công bố Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002 BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức
bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ Quản lý thuốc thú y ban hành kèm theo nghị
định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ; Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT hướng dẫn việc xuất
khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg
ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005; Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y , QUYẾT ĐỊNH: Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này: 1/ Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu. 2/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép nhập khẩu. 3/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y hạn chế sử dụng. Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú y ban hành
tại Quyết định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày 18/4/2001 và Quyết định số 98/2001/QĐ-BNN-TY ngày 4/10/2001. Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, thủ trưởng các cơ quan liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước
ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU (Ban hành kèm theo Quyết định số: 40 /2002/QĐ/BNN ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT) Hà Nội 1. Công ty cổ phần thuốc thú y TW I (vinavetco) TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số Đăng ký | | B.complex for oral | Vitamin nhóm B | Gói | 30g 100g | TWI-X3-3 | | Penicillin G Potasium | Penicillin Potasium | Lọ | 1000.000UI 800.000UI | TWI-X3-4 | | Streptomycin Sulphate | Streptomycin Sulfate | Lọ | 1g | TWI-X3-5 | | Tylosin injection | Tylosin tartrate | Lọ | 5ml | TWI-X3-6 | | Tylosin tartrate | Tylosin tartrate | Gói | 0,5g | TWI-X3- 7 | | Spectam SH | Spectinomycin | Lọ | 5ml | TWI-X3- 8 | | AD Polyvix | Vitamin A, D, E,B | Gói | 200g | TWI-X3- 9 | | Vinamix 200 | Vitamin, nguyên tố vi lượng | Gói | 200g | TWI-X3- 10 | | Cồn Methyl Salicilat | Methyl salicilat | Lọ | 50ml | TWI-X3- 12 | | Cafein Natribenzoat | Cafein | ống | 5ml, 100ml | TWI-X3- 13 | | Strychnin Sulphat 0,1% | Strychnin | ống | 2ml | TWI-X3- 14 | | ADE B.complex | Vitamin A, D,E,B | Túi | 150g | TWI-X3- 15 | | Neotesol | Neomycin, Oxytetracyclin | Túi | 25gr, 30g | TWI-X3- 16 | | Scour Solution | Vitamin B, Colistin, Norfloxacin | ống, Lọ | 5, 10, 100ml | TWI-X3- 17 | | Ampicillin 500 | Ampicillin | Lọ | 0,5g | TWI-X3- 18 | | Vitamin B1 2,5% | Vitamin B1 | ống | 5ml | TWI-X3- 20 | | Vitamin C 5% | Vitamin C | ống | 5ml | TWI-X3- 21 | | Amino - Polymix | Vitamin, nguyên tố vi lượng | Túi | 250g | TWI-X3- 22 | | Polyaminovitamix | Vitamin, nguyên tố vi lượng | Túi | 250g | TWI-X3- 23 | | Oxytetracyclin HCl BP | Oxytetracyclin | Lọ, Chai | 0,5gr | TWI-X3- 24 | | B.complex injection | Vitamin B | Lọ, ống | 2, 5ml | TWI-X3- 25 | | AD3E hydrovit for oral | Vitamin A, D, E | Lọ | 100ml | TWI-X3- 27 | | ADEB.complex injection | Vitamin A, D, E,B | Lọ, ống | 5, 10, 20, 100, 500ml | TWI-X3- 28 | | Kanamycin Sulphat | Kanamycin Sulfate | Lọ | 1g | TWI-X3- 30 | | Kanamycin 10% | Kanamycin sulfate | Lọ, ống | 5, 10, 20, 100ml | TWI-X3- 31 | | Gentamycin 4% | Gentamycin Sulfate | Lọ, ống | 5, 10, 20, 100ml | TWI-X3- 32 | | Kanavet | Kanamycin | ống | 5ml | TWI-X3- 33 | | Gentatylodex | Tylosin, Gentamycin | ống, Lọ | 5, 10, 20, 100ml | TWI-X3- 34 | | Analgin | Analginum | ống | 2, 5ml | TWI-X3- 35 | | Tetramycin 500 | Tetracyclin, Vitamin A, D, E | Gói | 5g | TWI-X3- 36 | | Tetrasulstrep | Oxytetracyclin, Streptomycin | Gói | 7gr, 10g | TWI-X3- 37 | | Ampisultryl | Ampicillin, Sulfadiazin | Gói | 5g | TWI-X3- 38 | | Tylosin | - Tylosin tartrate
| Gói | 10, 25g | TWI-X3- 39 | | Sulmix-plus | Sulfamethoxazol | Gói | 10, 20, 100g | TWI-X3- 40 | | Rigecoccin | Rigecoccin | Gói | 10g | TWI-X3- 42 | | Sterorin | Sterorin | Lọ | 10ml | TWI-X3- 43 | | Tiamulin hydro fumarat | Tiamulin | Lọ | 1g | TWI-X3- 44 | | Tiamulin 10% | Tiamulin | ống, Lọ | 5, 10, 50ml | TWI-X3- 45 | | Premix-Vitamin khoáng | Vitamin, nguyên tố vi lượng | Gói | 100, 500, 1000g | TWI-X3- 46 | | Calcium fort | Calcigluconate | ống | 5, 50, 100, 500ml | TWI-X3- 47 | | Levamysol 7,5% | Levamysol | Lọ | 5, 10, 20, 100ml | TWI-X3- 48 | | Erythracin | Erythromycin, Oxytetracyclin | ống, Lọ | 5ml, 100ml | TWI-X3- 50 | | B.complex injection | Vitamin B | Lọ | 10, 20, 50, 100, 500ml | TWI-X3- 51 | | Septotryl 24% | Sulfadiazin, Trimethoprim | ống, Lọ | 5, 10, 100ml | TWI-X3- 53 | | Colistamp | Colistin, Ampicilin | Lọ | 10ml | TWI-X3- 55 | | Azidin | Diminazen, Diaceterat | Lọ | 1g | TWI-X3- 56 | | Tiamulin | Tiamulin | Gói | 20g | TWI-X3- 57 | | Anti-CRD | Tylosin, Erythromycin | Gói | 5, 10, 20, 100g | TWI-X3- 58 | | Trisulpon depot | Sulfachlopyridazin, Sulfadimedin, Sulfamethoxazol | Gói | 20g | TWI-X3- 59 | | Stress-bran | Vitamin, nguyên tố vi lượng | Gói | 100g | TWI-X3- 60 | | Neox | Oxytetracyclin, Neomycin sulfate | Gói | 100g | TWI-X3- 61 | | Neoxin | Oxytetracyclin, Neomycin sulfate | Gói | 100g | TWI-X3- 62 | | Sulfutyl | Diaveridin, Amprolium, Sulfaquinoxalin | Gói | 20, 100g | TWI-X3- 63 | | Cocci-Stop-ESB3 | Sulfachlozin, Sulfadiazin | Gói | 20, 100g | TWI-X3- 64 | | Nước cất | Nước cất 2 lần | ống | 5ml | TWI-X3- 65 | | AmpiKana | Ampicillin sodium, Kanamycin sulfat | Lọ | 1g, 50ml, 100ml | TWI-X3- 66 | | Neo KD | Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | TWI-X3- 67 | | NCD | Neomycin sulfate, Colistin sulfate | ống, Lọ | 5, 10, 20, 100ml | TWI-X3- 68 | | Coli KN | Colistin sulfate, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate | ống, Lọ | 5, 10, 20, 100ml | TWI-X3- 69 | | Neo. Norflox | Norfloxacin, Neomycin | Lọ | 10, 20, 100ml | TWI-X3- 70 | | Norcoli | Norfloxcin, Colistin | Lọ | 10, 20, 100ml | TWI-X3- 71 | | Norfloxacin 10% | Norfloxacin | ống, Lọ | 5, 10, 20, 100ml | TWI-X3- 72 | | Pen-strep | Penicilin G, Streptomycin | Lọ | 1; 1,5 và 2MUI | TWI-X3- 73 | | Coli D | Colistin | Lọ | 50ml | TWI-X3- 74 | | Antidiarrhoea | Actinospectin, Chlotetracyclin, Neomycin | Gói, Lọ | 10, 20, 100g 10, 100ml | TWI-X3- 75 | | Stimulant 200 | Vitamin, Acid amin, Đạm, Men | Gói | 50g | TWI-X3- 76 | | Kanatialin | Kanamycin, Tiamulin | ống, Lọ | 5, 10, 50ml | TWI-X3- 79 | | Spectilin | Spectinomycin, Lincomycin, Neomycin | ống, Lọ | 5, 20, 100ml | TWI-X3- 80 | | Pneumotic | Tiamulin, Chlotetracyclin | ống, Lọ | 5, 10, 20, 50ml | TWI-X3- 81 | | Anticoccid | Diaveridin, Sulfaquinoxalin | Gói | 20, 100g | TWI-X3- 82 | | Thức ăn đậm đặc | Vitamin, Acid amin, Đạm | Gói | 1;5 kg | TWI-X3-83 | | Lincomycin | Lincomycin | ống, Lọ | 5, 20, 50ml | TWI-X3- 84 | | Colivinavet | Flumequyne, Norfloxacin | Gói | 10, 100gr | TWI-X3- 85 | | Điện giải + B.complex | Vitamin, chất điện giải | Gói | 100, 200g | TWI-X3- 86 | | AmpiKD | Ampicilin, Kanamycin | Lọ | 10, 20, 50ml, 100ml | TWI-X3- 90 | | Ampicoli D | Ampicilin, Colistin | ống, Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | TWI-X3- 91 | | NorfloxKana | Norfloxacin, Kanamycin | ống, Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | TWI-X3- 92 | | Bioticolin | Colistin, Tiamulin | Lọ | 5, 20, 50, 100ml | TWI-X3- 94 | | Biocomycine | Colistin, Spiramycin | ống, Lọ | 5, 20, 50, 100ml | TWI-X3- 95 | | Pen-Kana | Kanamycin, Penicilin | Lọ | 0,5g Kana 500.000UI Peni | TWI-X3- 96 | | Vitamin K 1% | Vitamin K | ống | 2ml | TWI-X3- 97 | | Lincosep | Lincomycin, Spectinomycin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | TWI-X3- 98 | | Spectyl | Tylosin, Spectinomycin | ống, Lọ | 5, 10, 20, 50, 100 ml | TWI-X3- 99 | | Ampicoli fort | Ampicilin, Colistin, Tylosin | Gói | 20, 50, 100g | TWI-X3- 100 | | Bactrim fort | Tylosin, Sulfadiazin | Gói | 20, 50, 100, 500g | TWI-X3- 101 | | Ampisep | Ampicilin, Sulfachlorpyridazin | ống, Lọ | 5, 10, 20, 50 và 100ml | TWI-X3- 102 | | Tetramulin | Tiamulin, Chlortetracyclin | Lọ | 5, 10, 50, 100, 250ml | TWI-X3- 104 | | Thuốc đặc trị bệnh Gumboro | Flumequyne, Paracetamol | Gói | 10, 20, 50, 100gr | TWI-X3- 105 | | Poly AD | Vitamin A, D, E | Lọ | 20, 100ml | TWI-X3- 107 | | Calci B12 | Vitamin B12, Calci gluconat | Lọ | 5, 10, 50, 100, 250ml | TWI-X3- 110 | | Oxycin | Oxytetracyclin | Lọ | 10, 50, 100ml | TWI-X3- 113 | | Coli SP | Colistin sulfate, Spectinomycin | Lọ | 10, 50, 100ml | TWI-X3- 116 | | Amoseptryl | Amoxycillin, Sulfadimezin | Lọ | 50, 100ml | TWI-X3- 117 | | Gentamox | Gentamycin sulfate, Amoxycillin | Lọ | 10, 50, 100ml | TWI-X3- 118 | | Anfloxsultrim | Norfloxacin, Sulfadimezin | Lọ | 5, 10, 50, 100ml | TWI-X3- 119 | | Tylosul | Tylosin tartrate, Sulfadimezin | Lọ | 10, 20, 50, 100, 250ml | TWI-X3- 120 | | Gentaflox | Gentamycin sulfate, Norfloxacin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | TWI-X3- 121 | | Anflox-T.T.S | Tylosin tartrate, Norfloxacin | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | TWI-X3- 122 | | Coli-T.T.S | Colistin sulfate, Tylosin tartrate | Lọ | 5, 50, 100ml | TWI-X3- 124 | | Sulmutin | Sulfadimezin, Tiamulin | Lọ | 20, 50, 100ml | TWI-X3- 125 | | S.T.S | Tiamulin, Spectinomycin, Sulfadimezin | Lọ | 20, 50, 100ml | TWI-X3- 126 | | Anfloxtilin | Tylosin, Norfloxacin | Lọ | 5, 10, 50, 100ml | TWI-X3- 127 | | Tylotetrasol | Tylosin tartrate, Oxytetracyclin | Lọ | 5, 20, 50, 250, 100ml | TWI-X3- 128 | | Gentacosmix | Gentamycin, Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin | Gói | 10g | TWI-X3- 141 | | Trị khẹc vịt | Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin | Gói | 10g | TWI-X3- 142 | | Tiêu chảy heo | Spectinomycin, Norfloxacin | Gói | 10g | TWI-X3- 143 | | Ferridextran + B12 | Fe, Vitamin B12 | Lọ, ống | 20ml, 2ml, 100ml | TWI-X3- 144 | | Aminazin L 1% | Aminazin | ống | 5ml | TWI-X3- 145 | | Spectinolin - F | Lincomycin, Spectinomycin, Neomycin | Gói | 10g | TWI-X3- 146 | | Mg-calcium fort | Magie clorid, Calci gluconat | Lọ | 50, 100ml | TWI-X3- 147 | | P.T.L.C | Norfloxacin, Colistin sulfate | Lọ | 5, 10, 50, 100ml | TWI-X3- 152 | | Gentasul | Gentamycin, Trimethoprim, Sulfadimezin | Lọ | 5, 20, 50, 100, 250ml | TWI-X3- 154 | | Leptocin | Tylosin, Oxytetracyclin | Lọ | 10, 20ml | TWI-X3- 155 | | Levamysol | Levamysol | Gói | 2g | TWI-X3-157 | | Atropin sulfat | Atropin sulfate | ống | 2ml | TWI-X3-159 | | Vinaquyl A.D.E | Flumequyne, Kanamycin, Neomycin, Colistin | Gói | 50, 100, 200, 500g | TWI-X3- 160 | | Vinalinco | Ampicillin, Oxytetracyclin | Gói | 100, 500g | TWI-X3- 161 | | Emzymbiosub | Men tiêu hoá | Gói | 5, 50, 100, 500g | TWI-X3- 164 | | Dung môi pha tiêm | Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen | Lọ | 100, 500ml | TWI-X3- 165 | | Vinacampell | Amoxycillin, Lincomycin HCL | Gói | 200, 500g | TWI-X3- 166 | | Vinacalci-milk | Calci gluconat, Enzym, Bột sữa | Gói | 500, 750g, 1kg | TWI-X3- 167 | | Vinabasamix | Olaquydox, Activcharcoal, Natribenzoat | Gói | 100, 200, 500g | TWI-X3- 168 | | Amino-B12 | Amino acid, Vitamin B12 | Lọ | 20, 50, 100, 500ml | TWI-X3- 169 | | Vinachiteblue | Malachite green, CuSO4 | Lọ, Gói | 10, 20gr | TWI-X3- 170 | | Fasiolid | Nitroxinil | Lọ | 10, 20, 50ml | TWI-X3- 171 | | Novocain 3% | Novocain | ống | 2ml | TWI-X3- 174 | | Nước sinh lý 0,9% | Natri clorid | Lọ | 100ml | TWI-X3- 176 | | Oxytocin | Oxytocin | ống | 20UI Oxytocin/ 2ml | TWI-X3- 175 | | Vitamin B12 | Vitamin B12 | ống | 2ml | TWI-X3- 178 | | Zn-Vinavet | Zn gluconat | Gói | 20g | TWI-X3- 180 |
2. công ty cổ phần dược và vật tư thú y (hanvet) STT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ khối lượng | Số đăng ký | 1 | Penicillin G potassium | - Penicillin G potassium | Lọ | 1 triệu IU | TW-X2-1 | 2 | Streptomycin sulphate | - Streptomycin sulfate | Lọ | 1 g | TW-X2-2 | 3 | Terramycin 10% | Oxytetracyclin HCl | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-3 | 4 | Gentamicin sulphate | - Gentamicin | ống, lọ | 5, 20, 100 ml | TW-X2-4 | 5 | Ampicillin-500, -1000 | - Ampicillin sodium | Lọ | 500, 1000mg | TW-X2-5 | 6 | Pen-Strep 1,5 | - Penicillin G potassium - Streptomycin sulfate | Lọ | 1,5 g | TW-X2-6 | 7 | Tylosin tartrate 98% | Tylosin tartrate | Lọ, ống, Gói | 500, 1000mg 10g | TW-X2-7 | 8 | Tetracan-100 | - Tetracyclin HCl | Gói | 100 g | TW-X2-8 | 9 | Chlortiadexa | Chlortetracyclin, Tiamulin, Dexamethason | Chai, Lọ | 5 ml, 100 ml | TW-X2-9 | 10 | Thuốc trị lỵ, ỉa chảy II | Colistin, Tiamulin, Chlortetracyclin, Sulfonamid | Hộp, Gói | 5, 10, 100 g | TW-X2-10 | 11 | Tetraberin Vit. BC | Oxytetracyclin HCl, Neomycin, Berberin, Sulfonamid, Vit B1, B2, C, PP | Gói | 5, 10, 20, 100g | TW-X2-11 | 12 | Vitamycin | - Oxytetracyclin HCl Vitamin B Vitamin C | Gói | 6 g | TW-X2-12 | 13 | Sulmepy | - Sulfadimidin sodium | Lọ | 1 g | TW-X2-13 | 14 | Trypamidium | - Isomethamide chloride | Lọ | 150 mg | TW-X2-14 | 15 | Kanamycin sulphate | Kanamycin sulfate | Lọ | 1 g | TW-X2-15 | 16 | Mebendazol 10% | - Mebendazol | Gói | 2, 500, 1000 g | TW-X2-16 | 17 | B-complex | Vit. B1, B6 , B2 , PP, B5, B12 .... | Gói, Lọ | 30, 00, 500 g | TW-X2-17 | 18 | ADE tan trong nước | Vitamin A, E, D3 | Gói | 100, 500 g | TW-X2-18 | 19 | Cồn Iod 2% | | Chai | 50 ml | TW-X2-19 | 20 | Cồn methyl salysilat 5% | - Methyl salysilat | Chai | 50 ml | TW-X2-20 | 21 | Nước cất tiêm | - Nước cất tiêm | ống, lọ | 5 ml, 100 ml | TW-X2-21 | 22 | Vitamin B1 2,5% | -Vitamin B1HCl | ống, lọ | 5 ml | TW-X2-22 | 23 | Vitamin C 5% | - Acid ascorbic | ống, lọ | 5 ml, 100 ml | TW-X2-23 | 24 | Vit B-complex | Vit. B1, B2 , PP, B6 , B12 | ống | 2 ml, 20 ml | TW-X2-24 | 25 | Azidin (Berenil) | - Diminazen (Di)aceturat | Lọ | 1,18 g | TW-X2-25 | 26 | AD3EC hydrovit | Vitamin A, D, E và C | Lọ | 100 ml | TW-X2-26 | 27 | Neo-te-sol | - Neomycin - Oxytetracyclin HCl | Hộp, Gói | 25, 50 g | TW-X2-27 | 28 | Kanamycin 10% | Kanamycin sulfate | ống, lọ | 5, 10, 100 ml | TW-X2-28 | 29 | Tylovit-C | Tylosin tartrate | Gói | 50 g | TW-X2-29 | 30 | Han-D.O.Clor (Neodexin) | Doxycyclin HCL, Colistin, Dexamethasone | Lọ, chai | 10, 20, 100 ml | TW-X2-30 | 31 | Cafein natri benzoat 20% | - Cafein natri benzoat | ống | 5 ml | TW-X2-31 | 32 | Pilocarpin 1% | - Pilocarpin | ống | 5 ml | TW-X2-32 | 33 | Strychnin-B1 | - Strychnin Vitamin B1 | ống | 2, 5 ml | TW-X2-33 | 34 | Tylo-DC | Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone | Lọ, chai | 10, 20, 100 ml | TW-X2-34 | 35 | Septotryl 24% | Sulfamethoxypiridazin Trimethoprin | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-35 | 36 | Trimethoxazol 24% | - Sulfamethoxazol - Trimethoprin | Lọ | 5, 20, 100 ml | TW-X2-36 | 37 | Genta-tylo | - Gentamicin Tylosin tartrate | ống, Lọ | 5, 20, 100 ml | TW-X2-37 | 38 | Novocain 3% | - Procain HCl | ống | 5 ml | TW-X2-38 | 39 | Vitamin B12 500, 1000 mcg | - Cyanocobalamin | ống | 2 ml | TW-X2-39 | 40 | Atropin 0,1% | - Atropin sulphate | ống, lọ | 2 ml, 20 ml | TW-X2-40 | 41 | Analgin 30% | - Methamisol | ống, lọ | 2, 5, 100 ml | TW-X2-41 | 42 | Long não nước | - Natri camphosulfonate | ống | 5 ml | TW-X2-42 | 43 | Chlortylodexa | Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone, Enrofloxacin | Lọ, chai | 5, 10, 100 ml | TW-X2-43 | 44 | Oxytetracyclin | - Oxytetracyclin HCl | Lọ | 500mg | TW-X2-44 | 45 | Oxytocin 20 IU | - Oxytocin | ống, lọ | 2, 20 ml | TW-X2-45 | 46 | Calcium-F | Calcium gluconate | ống, lọ | 5, 100 ml | TW-X2-46 | 47 | Tiamulin 10% | Tiamulin HF | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-47 | 48 | Levasol 7,5% | -Levamysol HCl | ống, lọ | 5; 50 ml | TW-X2-48 | 49 | Oestradiol 7,5 mg | - Oestradiol benzoate | Lọ | 5 ml | TW-X2-49 | 50 | Vit. ADE tiêm | Vitamin A, D, E | Lọ | 10 ml | TW-X2-50 | 51 | Hampiseptol | - Ampicillin - Sulfadimidin - Trimethoprin | Gói/Lọ | 4, 30, 50 g | TW-X2-51 | 52 | Sunovil-5 | - Spiramycin adipinate | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-52 | 53 | Tiamulin 1 g | Tiamulin hydrogen fumarate | Lọ | 1 g | TW-X2-53 | 54 | Tiamulin 10% | Tiamulin hydrogen fumarate | Gói | 20, 100 g | TW-X2-54 | 55 | Costrim II | - Sulfadimidin sodium - Trimethoprin | Gói | 20 g | TW-X2-55 | 56 | Hamenro-C | Ampicillin, Enrofloxacin, Vitamin C | Gói, hộp | 20g, 100 g | TW-X2-56 | 57 | Genorfcoli Pulvis | Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin | Gói | 10, 20, 100 g | TW-X2-57 | 58 | Gona-estrol | - Chorionic Gonadotropin - Oestradiol | Lọ | 4 ml | TW-X2-58 | 59 | Cosmix-forte | - Sulfachlorpyridazin - Trimethopin | Gói | 20, 100 g | TW-X2-59 | 60 | Hamcoli-forte | - Ampicyclin Colistin | Gói | 25, 50 g | TW-X2-60 | 61 | Hampiseptol | - Ampicillin - Sulfadimidin - Trimethoprin | ống, lọ | 5, 10, 100 ml | TW-X2-61 | 62 | Genta-Costrim | - Gentamycin - Sulfadimidin - Trimethoprin | Gói | 10, 50, 100 g | TW-X2-62 | 63 | Rigecoccin-W.S | - Clopidol | Gói | 10, 100 g | TW-X2-63 | 64 | Natri Chloride đẳng trương 0,9% | - Natri chloride | ống, lọ | 1, 100, 500 ml | TW-X2-64 | 65 | Hantril-100 | - Norfloxacin | Chai | 10, 100, 250ml | TW-X2-65 | 66 | Hantril-50 | - Norfloxacin | ống | 5, 10 ml | TW-X2-66 | 67 | Genorfcoli | - Gentamicin - Norfloxacin Colistin | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-67 | 68 | Anti-Gumboro | - Dược chất thảo mộc | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-68 | 69 | ESB-30% | - Sulfachlorpyridazin | Gói | 20, 250 g | TW-X2-69 | 70 | CRD-Stop | - Tylosin Erythromycin Tiamulin | Gói | 20, 100 g | TW-X2-70 | 71 | Genta-Sulmet | - Gentamycin - Sulfadimidin - Trimethoprin | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-71 | 72 | Dexa-tiêm | Dexamethason | ống | 2 ml | TW-X2-72 | 73 | Thuốc điện giải | - NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3, Dextrose | Gói | 100, 500 g | TW-X2-73 | 74 | Tia-Tetralin | Tiamulin - Oxytetracyclin | Gói | 20 g | TW-X2-74 | 75 | K.C.N.D | Kanamycin sulfate Neomycin sulfate Colistin sulfate Dexamethason | Lọ | 10, 20, 100 ml | TW-X2-75 | 76 | Ampi-Kana | - Ampicillin sodium Kanamycin sulfate | Lọ | 1 g | TW-X2-76 | 77 | Tylosulfa-Comb | Tylosin tatrate, Sulfonamid, Chlortetracyclin, Vitamin A, C | Gói Hộp | 20 g | TW-X2-77 | 78 | Lincomycin 10% | - Lincomycin HCl | ống | 5; 100 ml | TW-X2-78 | 79 | Calmaphos plus | Calcium gluconate - Calci hypophosphite - Magnesium chloride | ống, lọ | 5, 100 ml | TW-X2-79 | 80 | Tiakaneolin | Tiamulin HF Kanamycin sulfate Neomycin sulfate | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-80 | 81 | Multivit-forte | Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , B12, PP | Lọ | 20, 100 ml | TW-X2-81 | 82 | Multivit-forte | Vit. A, D, E, B1, B2 , B5 , B6 , B12, PP, khoáng vi lượng | Gói | 100 g | TW-X2-82 | 83 | Norfacoli | Norfloxacin HCl Colistin sulfate | ống, lọ | 5, 10, 100 ml | TW-X2-83 | 84 | Colidox plus | Doxycyclin Colistin Vit. A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, C | Gói | 20, 100 g | TW-X2-84 | 85 | Kim kê trứng | Tiamulin HF Erythromycin | Gói | 20, 100 g | TW-X2-85 | 86 | Tia-K.C | Tiamulin HF Kanamycin sulfate Colistin sulfate | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-86 | 87 | Thuốc trị lỵ, ỉa chảy | Sulfonamid Tiamulin HF Berberin | Gói | 5, 10, 100 g | TW-X2-87 | 88 | Hanminvit-super | Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , PP, khoáng vi lượng | Gói | 100, 1000 g | TW-X2-88 | 89 | Synavet | Neomycin sulfate - Tetracyclin HCl Vitamin C | Gói | 10, 50, 100 g | TW-X2-89 | 90 | Hanvit-C100 | Vitamin C | Gói | 100 g | TW-X2-90 | 91 | Tayzu | Levamysol HCl | Gói OPP | 4, 100 g | TW-X2-91 | 92 | Fe-Dextran-B1210% | - Phức Iron Dextran B12 | ống | 2, 20, 100 ml | TW-X2-92 | 93 | Kháng thể Gumboro | - Kháng thể Gumboro | Chai | 50, 100 ml | TW-X2-93 | 94 | Thuốc trị hen sưng đầu vịt | Sulfonamid Tylosin tartrate Berberin | Gói | 10, 50, 100 g | TW-X2-94 | 95 | Tylosin-50 | Tylosin tartrate | ống, lọ | 5, 50,100 ml | TW-X2-95 | 96 | Colistin -1200 | Colistin sulfate, tá dược | Gói, hộp | 10; 20; 100g | TW-X2-97 | 97 | Spectinomycin 5% | - Spectinomycin HCl | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-98 | 98 | Amtyo | - Ampicillin trihydrate Tylosin tartrate - Oxytetracyclin HCl | Lọ | 5, 10, 20 ml | TW-X2-99 | 99 | Hanmix-B | Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng vi lượng | Gói | 500 g; 10, 25 kg | TW-X2-100 | 100 | Cibycoli-forte | - Cirfloxacin Colistin sulphate | Gói | 20; 50 g | TW-X2-101 | 101 | Norfacoli | - Norfloxacin Colistin sulphate | Gói | 10; 50 g | TW-X2-102 | 102 | Hanvit-K&C | Vitamin C Vitamin K3 | Gói | 20; 100 g | TW-X2-103 | 103 | Lincolis-plus | - Lincomycin Colistin | Gói | 10; 50; 100 g | TW-X2-104 | 104 | Linspec 5/10 | - Lincomycin - Spectinomycin | Lọ | 10, 100 ml | TW-X2-105 | 105 | Hanmix-VK-5 | Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6 , PP, khoáng VL | Gói | 500 g, 10 kg | TW-X2-106 | 106 | Hanmix-VK-9 | Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5, B6 , PP, khoáng VL | Gói | 500 g, 10 kg | TW-X2-107 | 107 | Hanmix-VK-4 | Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5,, B6 , PP, khoáng VL | Gói | 500 g, 10 kg | TW-X2-108 | 108 | Hantox-spray | - Pyrethroid | Chai | 100, 300 ml; 1 lít, 5 lít | TW-X2-109 | 109 | Hantox-shampoo | - Pyrethroid | Chai | 100, 200, 500 ml | TW-X2-110 | 110 | Enrotril-100 | Enrofloxacin | Chai | 100, 250 ml | TW-X2-111 | 111 | Hanmectin-25/-50 | - Ivermectin | Lọ | 5, 10, 50 ml, | TW-X2-112 | 112 | Magnesi sulfat 25% | - Magnesi sulfate | ống | 5, 20,100 ml | TW-X2-113 | 113 | Glucose | - Dextrose monohydrate | Túi PE, PP | 500, 1000 g | TW-X2-114 | 114 | Tetracyclin hydrochloride | - Tetracyclin hydrochloride | Túi PE, PP | 100, 1 000 g | TW-X2-115 | 115 | HALAMID (Chloramin-T) | - Chloramin-T | Túi PE, PP | 50, 200 g | TW-X2-117 | 116 | Oxytetracyclin hydrochloride | - Oxytetracyclin hydrochloride | Túi PE, PP | 100, 1 000 g | TW-X2-118 | 117 | Vitamin B1 mononitrate | - Thiamin mononitrate | Túi PE, PP | 100, 1 000 g | TW-X2-120 | 118 | Vitamin C | - Acid ascorbic | Túi PE, PP | 100, 1 000 g | TW-X2-121 | 119 | L-Lysin | - L-Lysin | Túi PE, PP | 100, 1 000 g | TW-X2-122 | 120 | D,L-Methionin | - D,L-Methionin | Túi PE, PP | 100, 1 000 g | TW-X2-123 | 121 | Enrotril-50 | - Enrofloxacin | Lọ | 10, 20, 100 ml | TW-X2-124 | 122 | Hamcoli-s | - Ampicyllin Colistin | Lọ | 10, 50, 100 ml | TW-X2-125 | 123 | Han-iodine | - Polyvidon Iodine | Chai | 20, 50, 100 ml | TW-X2-126 | 124 | Han-dertil-B | Albendazol | Viên nén | 620 mg | TW-X2-127 | 125 | HAMCOLI-PLUS | Ampicyllin, Colistin | Lọ | | TW-X2-128 | 126 | Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan | Kháng thể chống bệnh VGSVT vịt, ngan | Chai | 50, 100 ml | TW-X2-129 | 127 | DERMA SPRAY | Chlortetracyclin HCl Neomycin sulfate Gentian violet | Chai xịt | 100, 300 ml | TW-X2-130 | 128 | RIVANOL | Ethacridine lactate | Lọ | 500 mg | TW-X2-131 | 129 | HAN-V.T.C | Neomycin, Chlortetarcyclin Tá dược đặc biệt | Viên Hộp | 10, 20, 30 viên | TW-X2-132 | 130 | HAN-LOPATOL | Praziquantel, Pyrantel | Lọ/Vỉ | 4, 10 viên | TW-X2-133 | 131 | Hanmycin-100 | Chlortetracyclin HCl | Gói | 100, 250, 1000 g | TW-X2-134 | 132 | Mỡ oxyt kẽm | Kẽm oxít, Rivanol | Hộp/ Tuýp | 25, 50, 100 g | TW-X2-135 | 133 | Trị viêm phổi (T.V.P.) | Chlortetracyclin HCl Tiamulin HF Enrofloxacin | Chai/ Lọ | 10, 50, 100 ml | TW-X2-136 | 134 | Glucose 5% | Dextrose | Chai/ Lọ | 100, 500 ml | TW-X2-137 | 135 | Han-Prost | Prostagladin | Lọ | 5, 10 ml | TW-X2-138 | 136 | Hanalgin-C | Methamosol, Vitamin C | Lọ | 20, 50, 100ml | TW-X2-139 | 137 | Tylospec | Tylosin, Spectinomycin, Dexamethason | Lọ | 10, 20, 100ml | TW-X2-140 | 138 | Linspec 110 | Lincomycin, Spectinomycin | Gói, hộp | 10, 50, 100 g | TW-X2-141 | 139 | Tylocoli | Tylosin, Colistin | Chai/ Lọ | 10, 20, 100 ml | TW-X2-142 | 140 | B-Complex | Vit B1, B2, B5, B6, B12, PP | Chai | 50, 100, 250ml | TW-X2-143 | 141 | Vitamin K3 | Vitamin K3 | Chai/ Lọ | 10, 50, 100 ml | TW-X2-144 |
3. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (huphavet) TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/khối lượng | Số đăng ký | 1 | ADE B complex uống | Vitanmin, khoáng vi lượng | Gói/ Lọ | 200g | UHN - 1 | 2 | Cồn salicylat Methyl 10% | Salicylat Méthyl | Lọ | 50ml | UHN - 2 | 3 | Vitamin C 5% | Vitamin C | Lọ | 5ml | UHN - 3 | 4 | Vitamin B1 2,5% | Vitamin B1 | ống | 5ml | UHN - 4 | 5 | Multivitamix | Vitamin A,B,D,E | Gói | 20g | UHN - 5 | 6 | Aminopolymix uống | Vitamin khoáng vi lượng | Lọ | 250g 100g | UHN - 6 | 7 | Aminopolymix tiêm | Vitamin khoáng vi lượng | Lọ | 250g | UHN - 6 | 8 | Biseptin | Streptromycin Sulfadimédim Trimethropim | Gói | 5g, 10g | UHN - 7 | 9 | Thuốc phòng chống viêm phổi CRD | Tiamulin | Gói | 5g,10g | UHN - 10 | 10 | B. complex | Vitamin nhóm B | Gói | 50g, 20g,10g | UHN - 11 | 11 | Streptromycin sulfat | Streptromycin sulfat | Lọ | 1g | UHN - 12 | 12 | Pénicillin G | Pénicillin G | Lọ | 1.000000 UI | UHN - 13 | 13 | Oxytetracyclin | Oxytetracyclin | Lọ | 0,5g | UHN - 14 | 14 | Cafein Natri - Benzoat 20% | Cafein Natri - Benzoat | ống | 5ml | UHN - 15 | 15 | Strychnin Sulfat 0,1% | Strychnin Sulfat | ống | 5ml | UHN - 16 | 16 | Nước cất dùng cho pha tiêm | H2O | ống | 5ml | UHN - 17 | 17 | Tẩy giun sán chó mèo | Menbedazol, Niclozamid | Gói | 2g , 5g | UHN - 18 | 18 | Khoáng Preinix | Khoáng vi lượng | Gói | 100g | UHN - 19 | 19 | DL Méthionin | DL - Méthionin | Gói | 100g | UHN - 20 | 20 | L-Lysin HCL | L-lysin HCL | Gói | 100g | UHN - 21 | 21 | Oxytetracyclin | Oxytetracyclin | Gói | 100g | UHN - 22 | 22 | Tetracyclin | Tétracyclin | Gói | 100g | UHN - 23 | 23 | Vitamin B1 HCL | Vitamin B1 | Gói | 100g | UHN - 25 | 24 | Vitamin C | Vitamin C | Gói | 100g | UHN - 26 | 25 | Tylosin tartral | Tylosin tartral | Gói | 10g | UHN - 27 | 26 | Rigecoccin | Rigecoccin | Gói | 10g | UHN - 28 | 27 | Đường Glucose | Đường Glucose | Gói | 500g | UHN - 29 | 28 | Siêu tăng trọng gà, vịt, ngan, ngỗng | Vitamin khoáng vi lượng | Gói | 100g 50g, 100g | UHN - 31 | 29 | Bột tăng trọng trâu bò | Vitamin khoáng vi lượng | Gói | 100g | UHN - 32 | 30 | Bại liệt gà vịt ngan ngỗng | Canxi ca phốtpho P | Gói nhôm | 10g, 20g | UHN - 33 | 31 | Huphafloxin 10% | Norfloxacin | Lọ | 10, 20, 100ml | UHN - 34 | 32 | Bykomycin | Chlotetracyclin Norfloxacin | Gói | 10,20,50g | UHN - 35 | 33 | H.U.G | Lincomycin, Sulfamethoxazol Trimethropim | Gói | 10, 20, 50g | UHN - 36 | 34 | L - 5000 | Tylosin, Oxytetracyclin | ống | 5,10, 20,50,100ml | UHN - 37 | 35 | G - 5000 | Lincomycin Sulfadimedim | ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | UHN - 38 | 36 | T - 5000 | Tylosin, Sulfamethoxazol Trimethropim | ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | UHN - 39 | 37 | H - 5000 | Norfloxacin | ống | 5,10, 20,50, 100ml | UHN - 40 | 38 | Tiamulin 10% | Tiamulin | ống | 5,10, 20,50, 100ml | UHN - 41 | 39 | Lincomycin 10% | Lincomycin | ống | 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 42 | 40 | Enrofloxacin 1% | Enrofloxacin | ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | UHN - 43 | 41 | Flumequin 10% | Flumequin | ống | 5,10, 20,50,100ml | UHN - 44 | 42 | Analgin 30% | Natri methamisol | ống | 2,5,10ml | UHN - 45 | 43 | Levamisol -7,5% uống | Levamisol | ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | UHN - 46 | 44 | Colistin tiêm | Colistin | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 47 | 45 | Hupha K-C | Kanamycin, Colistin | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 48 | 46 | Hupha-Lincospec | Lincomycin, Spectomycin | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 49 | 47 | Hupha-Gentatylan | Gentamycin, Tylosin | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 50 | 48 | Hupha-Cephalecin | Cephalectin base | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 51 | 49 | Hupha- Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 52 | 50 | Hupha- Ampicolistin | Ampicilline, Colistin | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 53 | 51 | Hupha- Spectinomycin | Spectomycin | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 54 | 52 | Hupha-Gentamycin | Gentamycin | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 55 | 53 | Hupha-Bcomplex | Vitamin B1, B2, B5, B6, PP | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 56 | 54 | Nhiễm khuẩn chó, mèo | Ciprofloxacin, Oxytetracyclin | Gói | 5; 10; 20; 50g | UHN - 58 | 55 | Hupha- Ampicolis | Ampicilline, colistin | Gói | 5; 10; 20; 50g | UHN - 59 | 56 | Hupha-Ivermectin | Ivermectin | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 61 | 57 | Hupha-Tolzan F | Oxyclozamid | ống Lọ | 5ml 5,10, 20, 50,100ml | UHN - 62 |
4. Công ty TNHH Nam Dũng TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Số đăng ký | 1 | Penicillin G Potasium | PenicillinG. Potascium | Lọ | 1.000.000UI | ND - 01 | 2 | Streptomycin Sulphat | Streptomycin. Sulphat | Lọ | 1 gam | ND - 02 | 3 | Ricovit | Sulphachloropyridazin, trimethoprime, Tiamulin, Rigecocine, B Complex | Gói | 10, 50, 100.500g | ND - 03 | 4 | Aviatrim | Norfloxxacine | Gói | 5,10,50,100 500g | ND - 05 | 5 | Vidavit | Vitamin, Acid amin, khoáng vi lượng | Gói | 200, 500g 1kg | ND - 06 | 6 | Flotazon | Norfloxacine, Dexamethasone | Lọ | 5, 10, 100ml | ND - 08 | 7 | Antipolibac | Ampicycline Trihydrate, Trimethroprim | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | ND - 10 | 8 | Sữa Pen-Strep | Peniciline, Streptomycine | Lọ | 5,10, 20, 50, 100ml | ND - 11 | 9 | Ampicolin | Ampiciline, Colistine | Lọ | 5, 10, 100ml | ND -12 | 10 | Cyclin vit | Tetracyclin, Vitamin nhóm B | Gói | 10, 20, 50 100ml | ND - 14 | 11 | Colistop | Colistin Sulfat | Lọ | 10,50,100ml | ND - 16 | 12 | Anti EP- CRD | Tiamulin HF, Erythrromycine | Gói | 10,20,50, 100g | ND - 17 | 13 | Thuốc sát trùng | Phenol, Glutaraldehyd | Lọ Bình (can) | 20,100,400; 500,1000, 2000ml | ND - 18 | 14 | B Complex NC | Vitamin nhóm B | Gói | 50, 100, 200, 500g | ND - 20 | 15 | Vidavit 97 | Vitamin nhóm B, A, Amin, khoáng vi lượng | Gói | 100, 200g, 500gam | ND - 21 | 16 | Ciflox 2,5% | Ciprofloxxacine | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | ND - 22 | 17 | Gum gà | Chất chống gum, Kháng sinh tổng hợp, Vitamin | Gói | 10, 20, 50g | ND - 23 | 18 | Oxytetracyclin 5% | Oxytetracyclin | ống | 5, 10ml | ND - 25 | 19 | Flumicin | Flumequine, Neomycine | Gói | 10, 20, 50, 100mg | ND - 26 | 20 | Vitamin C 5% | Vitamin C | ống | 5, 20, 100ml | ND - 27 | 21 | Vitamin B1 2,5% | Vitamin B1 | ống | 5,20,100ml | ND - 28 | 22 | Tetracyclin | Tetracyclin | Gói | 10, 20, 50, 100 | ND - 30 | 23 | L. Lysin | L- Lysin | Gói | 10, 20, 50, 100, 500g | ND - 31 | 24 | DL- Methionin | D.L.Methionin | Gói | 10, 20, 50g 1, 2, 5, 10kg | ND - 32 | 25 | Tylosin | Tylosin | Gói | 10, 20, 50, 100g, 1 kg | ND - 33 | 26 | B. Complex Inj | Vitamin nhóm B | ống | 2, 5, 10, 20, 50, 100ml | ND - 34 | 27 | Sulprim | Sulfadimidin, Tylosin | Gói | 5, 10, 20, 50, 100g | ND - 38 | 28 | Tylosin Inj | Tylosin Tartrate | Lọ | 5, 10, 20, 50ml | ND - 39 | 29 | Thuốc bại liệt Calcium Fort 20% | Calcium gluconate, Vitamin nhóm B | ống | 2, 5, 10. 20ml | ND - 40 | 30 | Anagin Inj | Anagin | ống | 2; 5ml | ND - 43 | 31 | Polyvit- 2000 | Vitamin A,D,E, Vitamin nhóm B | Gói | 10,20,50, 100g, 1kg | ND -44 | 32 | Oxytocin inj | Oxytoxxin | ống | 2; 5ml | ND - 8 | 33 | Vitarey | Vitamin ADE, Vitamin nhóm B, A,amin, khoáng vi lượng | Gói | 10, 20, 50, 100g, 1kg | ND - 45 | 34 | Pen Sul | Sulffaguanidin, Penicilin | ống | 10, 20, 30g | ND - 46 | 35 | Ampicillin 500 | Ampicillin sodium | Lọ | 500mg, 1gam | ND - 47 | 36 | B.Complex | Vitamin nhóm B | Gói | 50, 100gam | ND - 49 | 37 | Lincomycin Inj | Lincomycin | ống | 2ml ; 5ml | ND- 50 | 38 | Vitamin B12 Inj | Cyanocobalamine (Vit B12) | ống | 2ml; 5ml | ND - 51 | 39 | Noflox | Norfloxacine | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | ND -52 | 40 | Điện giải | Muối Na, k, Ca, Mg, Vitamin C | Gói | 20, 50, 100, 300, 500, 1000g | ND-53 | 41 | Gentosine | Gentamicine, Tylosine | ống | 5,10,20, 50 100ml | ND - 54 | 42 | Enroflox- B | Enrofloxacine, Oxytetracylin Vitamin nhóm B | Gói | 10, 20, 50, 100, 400, 500gam | ND - 55 | 43 | Enroflox- T | Enrofloxacine, Sulfadimidine Trimethropime | Lọ | 5, 10, 20, 50, 100ml | ND - 56 | 44 | Genta. Cosflox | Gentamicine, Enrofloxacine | Gói | 10, 20, 50, 100, 500g | ND - 57 | 45 | Levamison | Levamisol | ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | ND - 58 | 46 | Kem thuốc Colidia | Neomycine, Colistin | Lọ | 110, 20, 50, 100g | ND - 59 | 47 | Colimutin | Colistine, Tiamulin | ống | 5, 10, 20, 50, 100ml | ND - 60 | 48 | Kanamycine 10% | Kanamycine | ống | 5, 10, 20, 50 100ml | ND - 61 | 49 | Kana- Ampi 1g | Kanamycine Sulfat, Ampiciline Sodium | ống | 1g | ND - 63 | 50 | Kich dục tố | Estradiol, vitamin E | Lọ | 5, 10ml | ND - 64 | 51 | Levason | Levamysol | Gói | 5, 10, 20, 50 100g | ND - 65 | 52 | Sul- T | Ampicycline Trihydrrate, Sulfadimidine, Trimethropim, Vitamin C | Gói | 50, 100, 400, 500g | ND - 66 | 53 | Men tăng trọng | Nấm Sacharomyces, Men tiêu hoá, Vitamin nhóm B | Gói | 50,100,250, 300, 400, 500g, 1kg | ND - 67 | 54 | Sinh lý mặn | Nacl | ống | 20, 50, 100ml | ND - 68 | 55 | Kanacolin | Kanamycine, Colistine, Neomycine | ống | 10, 20, 50, 100ml | ND - 69 | 56 | Erymutin | Erythromycine, Tyamulin | ống | 10, 20, 50 100ml | ND - 70 | 57 | Tylosin | Tylosine Tartrate 98% | ống | 0,5; 1g | ND - 71 | 58 | Naganin (Azidin, Veriben) | 4,4 Dibenzamidine – Diaceturate | Lọ | 1,18g | ND - 72 | 59 | Eryseptol | Erythromycine, Spectinomycine, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Trimethroprime | Gói | 5,10,20,50, 100g | ND - 73 | 60 | Kanacolin | Kanamycine, Colistin, Neomycine, Tiamulin, vitamin B.Comlex | Gói | 20,50,100, 200, 500g | ND - 75 | 61 | Polyvit | Vitamin B1,B2,B6,B12, C,A.D3,E,K3, Lysine, Methionine, Chất điện giải | Gói | 10,20,50 100g | ND - 76 | 62 | Colivet New | Oxytetracycline, Trimethropime, Sulfadimidine | Gói nhựa | 10, 20, 50, 100, 400, 500g | ND - 77 | 63 | Tia Plus | Norfloxacine, Colistine, Analgine, Vitamin B1, B6, PP | Lọ | 20,50,100, 150, 200, 250 ml | ND - 79 | 64 | Spec Linco và Dexa 3B | Spectinomycine, Colistine, Lincomycine, Vitamin B1,B6,B12, Dexamethazone | Lọ | 10, 50, 100 250ml | ND - 78 | 65 | Cefa- Coccus | Cefalexine, Sulfadiazine, Sulfachloropyridazine, Trimethroprim, Vitamin K3 | Gói | 10, 20, 50, 100, 500g | ND - 80 | 66 | Doxy – Tialin | Tiamuline, Doxycycline | Lọ | 10, 20, 50, 100, 200ml | ND - 81 | 67 | Cefalexine (Cefadoc) | Cefalexine, Lidocaine | Lọ | 10, 20, 50, 100, 200ml | ND - 82 | 68 | Enro – Amoxy | Amoxycilline, Colistin, enrofloxacine | Gói | 10, 20, 50, 100, 500g | ND - 83 | 69 | Glucose 30%. Plus Vitamin C | Glucose, Vitamin C | Lọ | 10, 20, 50, 100, 200ml | ND - 87 | 70 | Nam Dũng – Gentosine | Gentamycine, Tylosine, Norfloxacine, Sulfamethoxazol | Gói | 10, 20, 50, 100g | ND - 88 | 71 | Doenro- Tylo | Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | ND - 89 | 72 | Kana. Tylo Plus Dextran B12 | Kanamycine, Tylosine, Dextran Fe | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | ND - 91 | 73 | Penstrep – Dexa | Peniciline, Streptomycine, Dexamethasone | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | ND - 90 | 74 | Tylo – Tiamin | Tylosin, Tiamulin, Doxycycline | Lọ | 10,20,50, 100ml | ND - 92 | 75 | Chlor. Colimix | Enrofloxacine, Colistin, Paracetamol | Gói | 5, 10, 20, 50,100, 500g | ND - 93 | 76 | Thuốc sát trùng | Chloramin B, Benzalkonium | Lọ | 10, 20, 50, 100, 400,500g | ND - 94 | 77 | Ery. Doxylin | Erythromycine, Doxycycline | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | ND - 95 | 78 | ND Flox | Enrofloxacine, Bromhexine | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | ND - 96 | 79 | ND Growth | Vitamin, Acid amin, Flovour, khoáng vi lượng | Gói | 100, 400, 500g, 1kg, 5kg | ND - 97 | 80 | VAM 3388 | Vitamin A,D3,E,B, Lysin, methionine, Threonine, Khoáng vi lượng, Cu,Ca,I | Gói | 100, 500g, 1kg, 5kg | ND - 98 | 81 | Flumicin | Flumequine, Neomycine, Amoxyciline | Túi | 10, 20, 50, 100, 500g | ND - 99 | 82 | Multivita | Vitamin A, B1,B2, B6, B5, B12, D3, E, K, PP | Gói | 100, 500g 1kg | ND -100 | 83 | Cefadox – T | Cefalecine, Doxycycline, Suladiazine, B.Complex, Trimethopime | Túi | 10, 20, 50, 100, 500g | ND - 101 | 84 | Anti.CD | Acid amin, B.Complex, Vitamin A, E, D3,Acid Folic, Biotine, Rotundine | Túi | 100, 200, 500, gam, 1kg | ND - 102 | 85 | Colidia | Neomycin, Enrofloxacine, Colistine Sulfate,Sulfathiazole | Lọ | 12, 20, 25, 50, 100g | ND - 104 | 86 | Doxy. 200D | Doxycyline | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | ND - 106 | 87 | Dextran Fe 10% | Fe, Dextran 10% | ống | 2, 5, 100ml | ND - 107 | 88 | Zinc - Plus | Zinc, Biotine, Vitamin A,E,B2,PP. Acid Folic, khoáng vi lượng | Túi | 100, 500, 1000g | ND - 109 | 89 | ND. Iodine | PVP, Iodine, Potasium Iodine | Lọ, Bình | 50, 100, 400, 500, 1000, 2000ml | ND -111 | 90 | Aminogíngen | Acid amin,Ginseng, vitaminC,B1, B12, B5, B6, PP, khoáng vi lượng | Túi | 100, 500g | ND -113 | 91 | Ferium- Fe | Fe. Oxalate | Lọ | 100, 500g | ND -114 | 92 | Alfamix | Vitamin A,D3,E,K,PP,B1 Khoáng vi lượng: Co, Se, I, Acid Amin | Túi | 10, 500mg | ND - 115 | 93 | TCT | Diaveridine sulfaquino xaline Sulffadimidin, Trimethroprime | Túi | 20, 50, 100g | ND - 116 | 94 | Polyvit | Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, b12, PP | Lọ | 20, 100ml | ND -117 | 95 | ND.Fulvine | Griseofulvine, Neomycine, Dexamethasone | ống | 20, 25, 50, 100g | ND -103 |
5. công ty dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký | 1 | Penicillin Gpotasium1.000.000 UI | Penicillin | Lọ | 1.000.000UI | DKN-1 | 2 | Streptomycin | Streptomycin | Lọ | 1g | DKN-2 | 3 | ADB COMPLEX | Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2, B6, Methionine | Gói | 50g | DKN-5 | 4 | VIT-Khoáng | Vit, A,D,E,C,PP, B1, B2, B6 | Gói | 200g | DKN-7 | 5 | Tylokagen | Tylosin, Gentamycin Kanamysin | Lọ | 10, 25, 50ml | DKN-10 | 6 | Gentatylo | Gentamycin, Tylosin | Lọ | 10, 25, 50ml | DKN-13 | 7 | Enrflocin | Enrofloxacin, Dexamethaxone Sulphadimđyin | Lọ | 10, 25, 50ml | DKN-15 | 8 | ADB Complex | Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6 | Gói | 25, 50, 100g | DKN-9 |
6. Công ty TNHH Phát triển Chăn nuôi thú y TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký | 1 | Penicillin Potassium | Penicillin | Lọ | 1.000.000 UI | HTY-1 | 2 | Streptomycin Sulfat | Streptomycin | Gói | 1g | HTY-2 | 3 | Vitamin B1 2.5% | Vitamin B1 | ống | 5ml | HTY-3 | 4 | Vitamin C 5% | Vitamin C | ống | 5ml | HTY-4 | 5 | AD Polyvit | Vitamin, Đạm, Khoáng vi lượng | Gói | 200g | HTY-5 | 6 | Pen -Strep | Penicillin, Streptomycin | Lọ | 500000UI + 1g | HTY-6 | 7 | AD3E B Complex | Vitamin | Gói | 100g | HTY-10 | 8 | B Complex | Vitamin B1, B2, B6, B12, PP | Gói | 100g | HTY-11 | 9 | Vitamin B1 viên | Vitamin B1 | Lọ | 1800 viên (0,1 g/ 1 viên) | HTY-12 | 10 | Hen gà | Trimethroprim, Sulfamethoxazol, Tylosin | Gói, Hộp | 10g, 50g | HTY-14 | 11 | B Complex | Vitamin B | Lọ | 1800 viên (0,1 g/ 1 viên) | HTY-15 | 12 | Colimix Plus | Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol | Gói, Hộp | 10g, 50g | HTY-16 | 13 | Genta-Colisep | Gentamycin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol | Gói, Hộp | 10g, 50g | HTY-17 |
7. Công ty TNHH Sóng HồngTT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký | 1 | Cồn Salisilat Methyl | Methylsalysilat | Lọ | 50ml | SH - 1 | 2 | B Complex | Vitamin B1, B6, B12, PP | Gói | 50;100;200g | SH - 2 | 3 | Tiêu chảy heo | Erythoycin, Colistin, Vitamin B12 | Gói, Lon | 10, 20, 100g | SH - 6 | 4 | Facicoli | Ampicilin, Trymethoprim, Sulphamethazol | Gói, Lon | 5; 7; 10;30; 50; 100; 250g | SH - 7 | 5 | Sulfat - Strep | Sulphamethazol, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin | Gói | 7g | SH - 8 | 6 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Gói | 0.01g | SH - 11 | 7 | Streptomycin Sulfat Bp | Streptomycin Sulfat | Lọ | 1g | SH - 12 | 8 | Penicillin G Potassium | Penicillin G Potassium | Lọ | 1.000.000UI | SH - 13 | 9 | Vitamin B1 2.5% | Vitamin B1 | ống | 5ml | SH - 14 | 10 | Vitamin C 5% | Vitamin C | ống | 5ml | SH - 15 | 11 | Cafein Natri Benzoat 20% | Cafein Natri Benzoat | ống | 5ml | SH - 16 | 12 | Tetramycin 500 | Tetramycin | Gói | 5g | SH - 17 | 13 | Tetra Sultrep | Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin | Gói | 7g | SH - 18 | 14 | Sohomycin | Enzofloxacin, Trymethoprim, Sulphamethazol | Gói | 5; 10; 20; 30g | SH - 19 | 15 | Diacoocid | Sulfachlopyrydazin, Trymethoprim, Sulphamethazol | Gói | 5g | SH - 20 | 16 | Kháng sinh tổng hợp | Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin | Gói, lon | 5; 7; 10; 30; 50; 100g | SH - 21 | 17 | Tẩy giun sán lợn (Tazunsan) | Lervamysol | Gói | 2,5; 5; 10g | SH - 22 | 18 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Viên | 5mg | SH - 23 | 19 | Tetracyclin | Tetracyclin | Viên | 50mg | SH - 26 | 20 | Tetracyclin | Tetracyclin | Gói, lon | 20;100g | SH - 28 | 21 | Coliplum | Neomycin, Erythomycin, Flumequin | Gói, lon | 5; 7; 10; 30; 50; 100g | SH - 30 | 22 | Thuốc đặc trị ỉa chảy | Gentamycin, Trymethoprim, Sulphamethazol | Gói | 10;30g | SH - 31 | 23 | T - S - H | Nofloxacin, Neomycin | Gói, lon | 5; 7; 10; 30; 50; 100g | SH - 32 | 25 | E.P.S vịt | Tylosin, Erythomycin | Gói, lon | 5; 7;10; 30; 50; 100g | SH - 34 | 26 | T - Colivet | Tiamulin, Nofloxacin, Neomycin | Gói, lon | 10;30g | SH - 35 | 27 | Ampicyclin | Ampicyclin | Gói, lon | 500mg | SH - 36 | 28 | Tylosin Tartrat | Tylosin Tartrat | ống, lọ | 500mg | SH - 37 | 29 | Sohofloxacin 10% | Nofloxacin, Enzofloxacin, Dexamethazol | Lọ | 10ml | SH - 39 | 30 | Atropin Sulfat 0.1% | Atropin Sulfat | ống | 2;5ml | SH - 40 | 31 | Strychnin Sulfat 0.1% | Strychnin Sulfat | - | 2;5ml | SH - 41 | 32 | Glucose 30% | Glucose | ống, Lọ | 5;10;100ml | SH - 42 | 33 | Nước cất pha tiêm | Nước cất | - | 5;10;100ml | SH - 43 | 34 | Urotropin 5% | Urotropin | ống | 2;5ml | SH - 44 | 35 | Nước muối sinh lý 0.9% | NaCL | ống, Lọ | 5;10;100ml | SH - 45 | 36 | Eracin | Enzofloxacin, Colistin | - | 10; 20; 50; 100ml | SH - 46 | 37 | Levamysol | Levamysol | Viên | 50mg | SH - 47 | 38 | ADE-B Complex | Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và Methionin | Gói | 100, 500g | SH - 48 | 39 | Milonal (Sóng Hồng Đại) | Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin | Gói | 200, 250, 400g | SH - 49 | 40 | Apovit (Sóng Hồng Phì) | Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin | Gói | 200, 250, 400g | SH - 50 | 41 | Milonox (Sóng Hồng Vàng) | Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng | Gói | 200, 250, 400g | SH - 51 | 42 | Đạm sữa Povilac | Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và khoáng | Gói | 500, 1000g | SH - 52 | 43 | Xanh methylen 1% | Xanh methylen | Lọ, chai | 50ml | SH - 53 | 44 | Olaquindox | Olaquindox | Lọ | 32 viên (160mg/viên) | SH - 54 | 45 | Men tiêu hoá | Amilasexellulose, Vitamin B1, Calci | Gói | 500, 1000g | SH - 55 | 46 | Men tăng trọng | Bateriumsubtilus, Bacteriumxellulose, Sacchoromyces | Gói | 100, 200, 500, 1000g | SH - 56 | 47 | SH-Enroflox | Enrofloxacin, Norfloxacin, Sulfadimedin | Lọ | 10, 20, 100ml | SH - 57 | 48 | SH-Tyflox | Tylosin, Norfloxacin, Trymethoprim | Lọ | 10, 20, 100ml | SH - 58 | 49 | SH-Norfcoli | Norfloxacin, Colistin | Lọ | 10, 20, 100ml | SH - 59 | 50 | SH-E-Coligen | Enzofloxacin, Gentamycin, Colistin | Lọ | 10, 20, 100ml | SH - 60 | 51 | SH-Tylogenta | Gentamycin, Tylosin, Trymethoprim | Lọ | 10, 20, 100ml | SH - 61 | 52 | SH-Tiakanalin | Kanamycin, Tiamycin | Lọ | 10, 20, 100ml | SH - 62 | 53 | SH-Kana-Colin | Kanamycin, Colistin, Dexamethazol | Lọ | 10, 20, 100ml | SH - 63 | 54 | SH-Kanatylogen | Kanamycin, Tylosin, Gentamycin | Lọ | 10, 20, 100ml | SH - 64 | 55 | Gentamycin | Gentamycin | Lọ | 10, 20, 100ml | SH - 65 | 56 | Kanamycin | Kanamycin | Lọ | 5, 10, 20, 100ml | SH - 66 | 57 | SH-Norflox | Norfloxacin, Colistin | Lọ | 5, 10, 20, 100ml | SH - 67 | 58 | SH-Colistop | Norfloxacin, Colistin, Neomycin | Lọ | 5, 10, 20, 100ml | SH - 68 | 59 | SH-Enrofloxacin | Enrofloxacin , Norfloxacin, Colistin, | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | SH - 69 | 60 | Tylosin-Tatrat 98% | Tylosin Tatrat | Gói | 10, 20, 50, 100g | SH - 70 | 61 | SH-Olacovit | Olaquidox, Colistin, Vitamin A, B1, B2, D3, E | Gói | 100, 250, 400g | SH - 71 | 62 | SH-Ampi-Coli-Dexa | Ampicilin, Colistin, Dexamethozol | Gói | 10, 20, 50, 100g | SH - 72 | 63 | SH-Oxytetravit | Vitamin A, B1, B2, B6, C, D, E | Gói | 10, 20, 50, 100g | SH - 73 | 64 | SH-Oxytylovit | Oxytetracylin, Tylosin, Vitamin A, B1, B2, B6, D, E | Gói | 10, 20, 50, 100g | SH - 74 |
8. Công ty TNHH Dược thú y Thăng Long TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký | 1 | Genta - Tylosin | Gentamycin; Tylosin | Gói Hộp | 5; 10; 20; 100g 50; 100g | TL- 01 | 2 | Enro - Colivit | Enrofloxacin; Colistin | Gói | 5; 10; 20; 100g | TL- 02 | 3 | Multi Vitamin B Complex | Vit B1, B2, B5, B6, PP | Gói Hộp | 20; 50; 100; 1000g 100g | TL- 03 | 4 | Neodesol | Neomycin; Oxytetracyclin; Streptomycin | Gói | 10; 50 100; 500g | TL - 04 | 5 | Tăng sản trứng-sữa | Vit A, D3, E, B1, B2, PP; Tetracyclin | Gói | 10; 100; 500g | TL - 06 | 6 | Khẹc vịt và ỉa chảy | Ampicillin; Tylosin | Gói | 10; 20g | TL - 07 | 7 | Anticocid - Diarrhoea | Sulfachlo; Colistin | Gói | 5; 10; 20; 50g | TL - 08 | 8 | An-Ti-Gas | NaCl; NaHCO3; MgSO4 | Gói | 10; 20g | TL - 09 | 9 | Hen-CRD - Stop | Tylosin; Tiamulin; Enrofloxacin | Gói | 5; 10; 20; 50g | TL - 10 | 10 | Điện giải Vita - B- C | Vit C, B1; NaCl; NaHCO3 | Gói | 20; 50; 100g | TL - 11 |
9. Công ty TNHH Thiện Chí ITT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Số đăng ký | 1 | Điện giải | NaCl, KCl | Gói | 10g | TCI - 01 | 2 | Glucoza | Glucose, san lẻ đóng Gói | Gói | 10g | TCI - 02 | 3 | CRD Mycoctic | Tiamulin, ChloTetracylin | Gói | 10g | TCI - 03 | 4 | Tylosin 98% | Tylosin | Gói | 10g | TCI - 04 | 5 | Tylosin 98% | Tylosin | Gói | 0,5g | TCI - 05 | 6 | B Complex | Vitamin B1 | Gói | 100g | TCI - 09 | 7 | Norfloxacin | Norfloxacin | Gói | 10g | TCI - 11 | 8 | Namagxit | Natri sulfat, Natri citrat | Gói | 10g | TCI - 12 | 9 | Ciprofloxacin 200 | Ciprofloxacin | Lọ | 10ml | TCI - 14 | 10 | Anti Diarrhée ADA | Dihydro Streptomycin, Sulfamid | Gói | 10g | TCI - 16 | 11 | Anti Coccidae | Sulfaquinoxalin, Sulfamid | Gói | 10g | TCI - 17 | 12 | CRD – B complex | Erythromycin, Tylosin | Gói | 10g | TCI - 18 | 13 | EST Vịt | Erythromycin, Streptomycin | Gói | 10g | TCI - 19 | 14 | Norfloxacin 500 | Norfloxacin | Lọ | 10ml | TCI - 24 | 15 | Tylosin 125 | Tylosin Tartrate | Lọ | 5ml | TCI - 25 | 16 | Enro Vịt, ngan, ngỗng | Enrofloxacin | Gói | 10g | TCI - 30 | 17 | Tc Coli - Sal | Tiamulin, Ciprofloxacin | Gói | 10g | TCI - 31 |
10. Công ty TNHH Thuốc Thú y (PHAVETCO) TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký | 1 | Penicillin G | PenicillinG | Lọ | 0,62g | HCN - 1 | 2 | Streptomycin | Streptomycin | Lọ | 1g | HCN - 2 | 3 | B Complex | B1, B2, B6 | Gói | 50g | HCN - 3 | 4 | Antimor | Tetracyclin, Norfloxacin, Trimethoprim | Gói | 10g | HCN- 6 | 5 | Kanamycin sulphat | Kanamycin | Lọ | 1g | HCN- 7 | 6 | Cồn salicilat Methyl 10% | cồn salicilat methyl | Lọ | 50ml | HCN - 10 | 7 | B complex | B1,B2,B6 | Gói | 100g | HCN - 12 | 8 | Xanh methylen 1% | Xanh Methylen | Lọ | 50ml | HCN - 11 | 9 | Ampi - streptotryl | Ampicillin, Sulfamid | Gói | 7-10g | HCN - 13 | 10 | Colavi | Berberin | Lọ | 20ml | HCN - 15 | 11 | Menbendazol 10% | Menbenvet 10% | Gói | 2g | HCN - 16 | 12 | Oxylin | Tetracyclin, Norfloxacin, Tylosin | Gói | 10g | HCN - 17 | 13 | Vitapremix | Vitamin B1, B2, B6, Premix vi lượng | Gói | 100g, 200g | HCN - 18 | 14 | Sultrep | Streptomycin, Sulfamid | Gói | 7g | HCN - 19 | 15 | E.S.NOR | Tylosin, Chlortetracyclin, Erythomycin,Norfloxacin | Gói | 10g | HCN - 20 | 16 | Nước sinh lý 9% | NaCL | Lọ | 100ml | HCN - 21 | 17 | Genta - prim | Trimethoprim, Gentamycin | Gói | 10g | HCN - 22 | 18 | Điện giải PO - SO - MIX | NaCl, KCl, Glucose, Vitamin | Gói | 100g | HCN - 23 | 19 | Thuốc đặc trị ỉa chảy | Neomycin, Colistin, Trimethoprim | Gói | 10g | HCN - 24 | 20 | Đặc trị các bệnh tiêu chảy | Tylosin, Chlotetracyclin | Gói | 10g | HCN - 25 | 21 | Đặc trị hen và bệnh phổi | Tylosin tartrate, Norfloxacin | Gói | 10g, 20g, 50g | HCN - 28 | 22 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | ống | 5ml | HCN - 30 | 23 | Vitamin C | Vitamin C | ống | 5ml | HCN - 29 | 24 | Vitamin B1 viên | Vitamin B1 | Lọ | 1500 viên | HCN - 27 | 25 | Colis. T | Colistin | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | HCN - 32 | 26 | Natribenzoat 20% | Cafein, Nabenzoat | ống | 5ml | HCN - 33 | 27 | Glucose 5% | Glucose | ống | 5ml | HCN - 34 | 28 | Đặc trị E. coli đường ruột | Sulfamid, Tylosin, kháng sinh | Gói | 10g | HCN - 35 | 29 | Coccitop PV | Sulfamid, Tylosin | Gói | 10g | HCN - 36 | 30 | CRD - MYCO | Sulfamid, Tylosin | Gói | 10g | HCN - 37 | 31 | Đặc trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn | Tylosin, Erythromycin, Sulfamid | Gói | 01g | HCN - 39 |
11. Công ty TNHH thú y Việt Nam TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | SĐK | 1 | Đặc trị CRD | Tylosin, Tiamulin, Spiramycin, Erythromycin | Gói | 10, 20g | VNC - 1 | 2 | Đặc trị hen vịt | Chlotetracylin, Theophylin, Flumequin, Norfloxacin | Gói | 10, 20g | VNC - 2 | 3 | Đặc trị cầu trùng 1 | Silfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit K3 | Gói | 10, 20g | VNC - 3 | 4 | Đặc trị cầu trùng 2 | Sulfadimerazin, Sulfachlozin, Trimethoprin | Gói | 10, 20g | VNC - 4 | 5 | Tetramycin | Oxytetracyclin; Vit A, D3, E | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | VNC - 9 | 6 | Ampicolivet | Ampicillin; Colistin sulfat | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | VNC - 11 | 7 | Imequyl 100 | Flumequin; Vit A, D, E | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | VNC - 12 | 8 | B Complex | Vit B1, B2, B6, B12, PP | Gói | 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg | VNC - 13 | 9 | Nimisol | Levamisol; Niclosamide | Gói | 2; 2,5; 10; 20g | VNC - 14 | 10 | Điện giải Vitamin | NaHCO3, KCl, NaCl; Natri Citrat và các Vitamin | Gói | 13,95; 50; 100; 500g; 1; 5kg | VNC - 15 |
12. Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet Co) TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Số đăng ký | 1 | Phar-Coccitop | Sulfaclozin; Sulfadimidin, Diaveridin; Trimethoprim | Gói | 10,20,50,100g | PHAR-01 | 2 | Supermotic | Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin | ống, lọ, chai | 5,10,20,50,100ml | PHAR-02 | 3 | Anti-CRD | Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin | Gói | 10,20,50,100g | PHAR-03 | 4 | Norflo-I.S.S | Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Spiramycin | ống, lọ, chai | 5,10,20,50,100ml | PHAR-04 | 5 | Phargencomix | Sulfaclopyridazin, Sulfadimidin, Diaveridin, Trimethoprim, Gentamycin | Gói | 10,20,50,100g | PHAR-05 | 6 | Anti-diar | Neomycin; Spectinomycin, Norfloxacin | Gói | 10,20,50,100g | PHAR-07 | 7 | Coli-flox | Colistin, Norfloxacin | ống, lọ, chai | 5,10,20,50,100ml | PHAR-08 | 8 | Neteosol | Neomycin, Oxytetracyclin | Gói | 10,20,50,100g | PHAR-09 | 9 | Lincoseptin | Lincomycin, Neomycin, Spectinomycin | ống, lọ, chai | 5,10,20,50,100ml | PHAR-10 | 10 | Doxyvet-L.A | Doxycyclin | ống, lọ, chai | 5,10,20,50,100ml | PHAR-12 | 11 | Kanamulin | Kanamycin, Tiamulin | ống, lọ, chai | 5,10,20,50,100ml | PHAR-13 | 12 | Kanamycin-10 | Kanamycin | ống, lọ, chai | 5,10,20,50,100ml | PHAR-15 | 13 | Tylosin-10 | Tylosin | ống, lọ, chai | 5,10,20,50,100ml | PHAR-16 | 14 | Gentamycin-5 | Gentamycin | ống, lọ, chai | 5,10,20,50,100ml | PHAR-17 | 15 | Pharcolivet | Sulfaclopyridazin, Norfloxacin, Flumequin, Tiamulin | Gói | 10,20,50,100g | PHAR-18 | 16 | PharCalci-F | Calcigluconat | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100; 500ml | PHAR-19 | 17 | PharCalci-C | Calcigluconat, Vitamin C | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | PHAR-20 | 18 | PharCalci-B12 | Calcigluconat; Methionin, Vitamin B12 | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | PHAR-21 | 19 | Calci-Mg-B6 | Calcigluconat; Magnesichlorid; Vitamin B6 | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | PHAR-22 | 20 | Lincocin 10% | Licomycin | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | PHAR-23 | 21 | Phargentylo-F | Gentamicin; Tylosin | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | PHAR-24 | 22 | Nấm phổi GVN | Nystatin | Gói | 10; 20; 50; 100; 250g | PHAR-25 | 23 | Phar-Complex C | Vitamin B, C | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | PHAR-26 | 24 | ADE-Bcomplex | Vitamin A, B, D, E | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | PHAR-27 | 25 | Phar nalgin C | Analgin; Vitamin C; Cafeinbenzoat | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | PHAR-28 | 26 | Phartigumb | Paracetamol, Vit C | Gói | 10; 20; 50; 100; 250g | PHAR-29 | 27 | Vitamin B1 2,5% | Vitamin B1 | ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | PHAR-31 |
AsianLII:
Copyright Policy
|
Disclaimers
|
Privacy Policy
|
Feedback
URL: http://www.asianlii.org/vie/vn/legis/laws/vvcbdmttypsxxknklhsdvvhcsdtvnn2002846
|