UBND TỈNH LÂM ĐỒNG Số: 28/1999/QĐ-UB | | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 19 tháng 03 năm 1999 |
|
ủy ban nhân dânQUYẾT ĐỊNH CỦA UBND TỈNH LÂM ĐỒNG V/v ban hành bảng giá cố định các sản phẩm mới chưa có đơn giá trong bảng giá cố định năm 1994 của Tổng cục Thống kê. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND (sửa đổi) ngày 21/06/1994; Theo kiến nghị của Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng tại công văn số 94/TKCN ngày 06/03/1999 về việc báo cáo
kết quả xây dựng giá cố định các sản phẩm mới chưa có đơn giá trong bảng giá cố định năm 1994 của
Tổng Cục Thống Kê; QUYẾT ĐỊNH: Điều 1: Nay ban hành kèm theo Quyết định này bảng giá cố định bổ sung những sản phẩm dịch vụ trên địa bàn
tỉnh Lâm Đồng (có phụ biểu đơn giá đính kèm) Điều 2: 2.1 Bảng giá cố định bổ sung những sản phẩm dịch vụ trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng được áp dụng để
tính giá cho các sản phẩm công nghiệp mới chưa có trong bảng giá cố định năm 1994 của Tổng cục Thống
kê. 2.2 Khi có biến động về giá, tiền lương, UBND tỉnh Lâm Đồng giao trách nhiệm cho Cục trưởng Cục Thống kê
tỉnh ban hành các hệ số điều chỉnh sau khi có tham khảo ý kiến của các ngành quản lý có liên quan. 2.3 Cục trưởng Cục Thống kê tỉnh chịu trách nhiệm hướng dẫn việc thực hiện bảng giá cố định bổ sung
này. Điều 3: Các ông: Chánh văn phòng UBND tỉnh, Cục Trưởng Cục Thống Kê tỉnh, Giám đốc các sở: Tài chính - Vật
giá, Kế hoạch và Đầu tư, Công nghiệp, Xây dựng, Lao động Thương binh và Xã hội và Thủ trưởng các
ngành, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành. Bảng đơn giá có hiệu lực thực hiện từ ngày 01/01/1999./. Bảng giá cố định của những sản phẩm mới (Ban hành kèm theo quyết định số 28/1999/QĐ-UB ngày 19/03/1999) Tên sản phẩm, quy cách, phẩm chất | Đơn vị tính sản phẩm | Mã số | Giá cố định (1000đ) | A | B | C | D | Đá và sản phẩm khai khoáng khác | | | | Đá khối Block | m3 | 1410116 | 420 | Sản phẩm chế biến Sản phẩm rau quả | | | | Hành sấy khô | Tấn | 1513140 | 29433 | Nấm mở đóng hộp | Tấn | 1513141 | 19909 | Cà rốt đóng hộp | Tấn | 1513142 | 10219 | Sản phẩm khác từ bột | | | | Bánh mỳ | Tấn | 1544117 | 6490 | Đậu khuôn | Tấn | 1544118 | 5963 | Bún tươi | Tấn | 1544119 | 3513 | Các thực phẩm khác Chưa được phân vào đâu | | | | Trà Atiso H/20 | Tấn | 1549148 | 96662 | Trà Atiso T/40 | Tấn | 1549149 | 87875 | Trà thanh nhiệt | Tấn | 1549150 | 18476 | Trà Atiso hoà tan | Tấn | 1549151 | 30932 | Càfê bột loại I | Tấn | 1549152 | 28120 | Cafê bột loại II | Tấn | 1549153 | 21217 | Nhân hạt điều nội địa | Tấn | 1549154 | 17589 | Hương liệu ướp trà | Tấn | 1549155 | 70300 | Muối Iod hạt | Tấn | 1549156 | 2812 | Muối xay trộn Iod | Tấn | 1549157 | 4921 | Muối nấu trộn Iod | Tấn | 1549158 | 7381 | Sản phẩm hàng dệt khác Sản phẩm dệt, may sẵn (Trừ quần áo) | | | | Vải dệt thổ cẩm | 1000m | 1722207 | 71000 | Thuộc sơ chế da, vali, túi xách, yên, đệm và giầy dép | | | | Giầy, dép | | | | Dép | | | | Dép da | 1000 đôi | 1920220 | 22574 | Sản p[hẩm từ gỗ, tre, nứa (Trừ giường tủ, bà ghế), các sản phẩm từ rơm rạ và vật liệu tết bện | | | | Gỗ đã cưa, xẻ | | | | Gỗ đã cưa, xẻ | | | | Gỗ các loại | | | | Gỗ tinh chế | m3 | 2010117 | 5533 | Các sản phẩm khác từ gỗ, các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết, bện | | | | Các sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa | | | | Giỏ mây | 1000 cái | 2029752 | 10718 | Giỏ tre đựng rau | 1000 cái | 2029753 | 606 | Tăm nhang | Tấn | 2029754 | 1062 | Cót ép | 1000 tấm | 2029755 | 2187 | Đồ mỹ nghệ sơn mài khác, đồ mỹ nghệ bằng tre, nứa | | | | Hộp đèn ngủ (15x30) | Cái | 2029609 | 10 | Hộp đèn ngủ(14x24) | Cái | 2029610 | 8 | Hộp đèn tranh (10x18) | Cái | 2029611 | 6 | Hộp đèn tranh nhỏ (9x17) | Cái | 2029612 | 4 | Thuốc, hóa dược, dược liệu | | | | Thuốc viên nén | | | | Vân mộc hương chai 80 viên | 1000 viên | 2423377 | 203 | Dầu cao xoa, thuốc mỡ, thuốc dán cao đơn hoàn tán | | | | Cao đơn hoàn tán | | | | Hoàn Atiso 70gam/gói | Tấn | 2423763 | 19160 | Thuốc cốm bột | | | | Thuốc Byolatyl | 1000 gói | 2423639 | 69498 | Sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu | | | | Tăm nhựa | 1000 cây | 2429122 | 23 | Tăm giấy | 1000 cây | 2429123 | 9 | Các sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác | | | | Đồ gốm sứ không chịu lửa | | | | Lọ hoa, chậu hoa, tượng và các đồ sứ khác | | | | Hoa văn tròn thạch cao | Sản phẩm | 2691284 | 166 | Tượng thạch cao 0,7 m | Sản phẩm | 2691285 | 415 | Hoa văn dài thạch cao | m | 2691286 | 8 | Trụ tường trang trí 1m | m | 2691287 | 83 | Bê tông và các sản khác từ bê tông | | | | Bê tông và các sản khác từ bê tông | | | | Khắc bia mộ cỡ (20x60) | Tấm | 2695149 | 207 | Khắc chân dung | Tấm | 2695150 | 83 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | | | | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | | | | Đá ốp lát dạng tấm | m2 | 2696106 | 560 | Kim loại | | | | Đúc kim loại | | | | Phụ tùng tinh các loại | Tấn | 2731121 | 7864 | Phụ tùng thô các loại | Tấn | 2731122 | 9105 | Các sản phẩm từ kim loại (trừ thiết bị máy móc) | | | | Các sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | | | | Các loại khác | | | | Máng xối nước | Mét | 2899367 | 11 | Thùng 20 lít | 1000 cái | 2899368 | 16800 | Xô 15 lít | 1000 cái | 2899369 | 16800 |
Bảng giá cố định các sản phẩm có trên địa bàn tỉnh lâm đồng Danh mục sản phẩm | Đơn vị tính | Mã sản phẩm | Giá cố định (1000đ) | A | B | C | D | Quặng boxít Al2O3 >42% | Tấn | 1421105 | 250 | Quặng boxít Al2O3 >48% | Tấn | 1421106 | 350 | Ben to nic nguyên khai | Tấn | 1421107 | 250 | Sỏi thô | m3 | 1410102 | 25 | Cát tự nhiên | m3 | 1410103 | 10 | * Đá các loại | m3 | 1410105 | 45 | Đá 1x2 | m3 | 1410106 | 80 | Đá 4x6 | m3 | 1410108 | 40 | Đá hộc | m3 | 1410109 | 35 | * Cao lanh các loại | Tấn | 1410110 | 105 | Cao lanh độ ẩm 18-20% | Tấn | 1410111 | 110 | Cao lanh độ ẩm 3% | Tấn | 1410113 | 160 | Cao lanh thô nguyên khai | Tấn | 1410112 | 20 | Bột cao lanh thô độ ẩm 5% | Tấn | 1410114 | 90 | Đá Saphia | Gram | 1429102 | 100 | Kẹo các loại (gói 200gram) | Tấn | 1453114 | 8100 | Giò chả các loại | Tấn | 1511104 | 2600 | Mổ trâu bò | Con | 1511134 | 60 | Mổ heo | Con | 1511135 | 30 | Gạo ngô xay xát | Tấn | 1531105 | 65 | Thức ăn gia súc | Tấn | 1533122 | 2000 | Đường kính loại 1 | Tấn | 1542104 | 5370 | Đường kính loại 2 | Tấn | 1542105 | 5000 | Đường luyện (RS) | Tấn | 1542103 | 5200 | Đường luyện (RE) | Tấn | 1542102 | 5500 | Đường vàng | Tấn | 1542106 | 4500 | Đường thô | Tấn | 1542107 | 4000 | Bánh tráng | Tấn | 1544103 | 9000 | Bún khô | Tấn | 1544115 | 11500 | Chè đen các loại | Tấn | 1549135 | 11000 | Chè xanh các loại | Tấn | 1549142 | 12000 | Chè hương các loại | Tấn | 1549143 | 11000 | Rượu mùi các loại | 1000 lít | 1552101 | 6200 | Bia chai nội địa | 1000 lít | 1553103 | 7527 | Bia hơi | 1000 lít | 1553104 | 3000 | Nước giải khác các loại | 1000 lít | 1554102 | 4000 | Nước ngọt đóng chai | 1000 lít | 1554103 | 3000 | Đá cây | Tấn | 1554109 | 121 | Nước khoáng các loại | Tấn | 1554105 | 3500 | Tơ tằm các loại | Tấn | 1711101 | 150000 | Tơ máy trắng 20*20 | Tấn | 1711102 | 200000 | Gốc rũ loại A | Tấn | 1711106 | 40000 | Lụa tơ tằm các loại | 1000 mét | 1711301 | 64500 | áo len đan bằng máy | 1000 cái | 1730102 | 70000 | áo len đan bằng thủ công | 1000 cái | 1730103 | 120000 | Gia công áo len | 1000 cái | 1730104 | 16000 | Gia công áo vest | 1000 cái | 1810737 | 11000 | áo veston | 1000 cái | 1810536 | 45000 | Gia công áo sơmi | 1000 cái | 1810742 | 6000 | * áo sơmi các loại | 1000 cái | 1810201 | 28000 | Quần âu các loại | 1000 cái | 1810309 | 35000 | Gia công quần âu | 1000 cái | 1810716 | 9000 | Giày da các loại | 1000 đôi | 1920101 | 40000 | Giày da thật các loại | 1000 đôi | 1920102 | 110000 | Dép da | 1000 đôi | 1920201 | 22574 | Gỗ xẻ XDCB | m3 | 2010112 | 1600 | Gia công gỗ xẻ | m3 | 2010207 | 60 | Ván ép 3 lớp (1x1x4ly) | Tấm | 2021102 | 10 | Đũa lồ ô các loại (bao = 6000đôi) | Bao | 2029707 | 131 | Bột giấy không tẩy | Tấn | 2101102 | 1340 | Giấy in, giấy viết tẩy trắng | Tấn | 2101103 | 9640 | Sách văn học khổ 13x19 | 1000 trang | 2211101 | 54 | Trang in khổ 13x19 | 1000 trang | 2221102 | 11 | Trang in nhãn bao bì | 1000 trang | 2221105 | 15 | Phân hỗn hợp NPK 15-15-6 | Tấn | 2412105 | 1900 | Vitamin B6 0,05 chai 100 viên | 1000 viên | 2423363 | 27 | Rượu thuốc bổ, rượi sâm 650ml | 1000 chai | 2423880 | 4000 | Đất đèn các loại | Tấn | 2429103 | 4500 | Sứ cách điện A18 | 1000 quả | 2692103 | 3500 | Bột chịu lửa | Tấn | 2692135 | 780 | Gạch xây các loại | 1000 viên | 2693101 | 230 | Gạch chống nóng các loại | 1000 viên | 2693108 | 640 | Gạch bông | 1000 viên | 2693119 | 2000 | Gạch đá mài có hoa văn 250x250 | 1000 m2 | 2693132 | 66000 | Ngói máy 22viên/m2 | 1000 viên | 2693142 | 1000 | Gạch Granito | 1000 m2 | 2693115 | 54000 | Đất chịu lửa | Tấn | | 130 | Sa mốt | Tấn | | 400 | ống nước bê tông phi 1000 | 1000 mét | 2695112 | 220000 | Đá ốplat | m2 | 2696101 | 47000 | Thiếc thỏi 99,75% | Tấn | 2720101 | 56000 | Vàng cám (quy đổi 100%Au) | Kg | 2720105 | 125000 | Cửa sắt hoa 10x10 | m2 | 2811134 | 100 | Cửa sắt hoa 12x12 | m2 | 2811135 | 120 | Cửa ra vào bằng sắt | m2 | 2811136 | 320 | Dao chặt các loại | 1000 cái | 2893101 | 11000 | Cuốc bàn các loại | 1000 cái | 2893436 | 10000 | Cột ly tâm loại mác 300 | 1000 m3 | 2695120 | 420000 | Giường các loại | Cái | 3610178 | 245 | Tủ đứng hai buồng có gương | Cái | 3610216 | 767 | Tủ ly buồng | Cái | 3610230 | 550 | Ghế dựa các loại | Cái | 3614019 | 100 | Bàn ghế học sinh các loại | Bộ | 3610334 | 194 | Sa lon trường kỷ | Bộ | 3610515 | 1330 | Gia công dây chuyền vàng 2-4 ch | Cái | 3691201 | 30 | Gia công nhẫn vàng mặt vuông | Cái | 3691250 | 10 | Gia công vòng vàng đeo tai | Cái | 3691209 | 10 | Nước máy | 1000 m3 | 4100101 | 1500 | Điện thương phẩm | 1000KWH | 4010101 | 476 |
AsianLII:
Copyright Policy
|
Disclaimers
|
Privacy Policy
|
Feedback
URL: http://www.asianlii.org/vie/vn/legis/laws/vvbhbgccspmccgtbgcn1994ctctk525
|